Từ "nắc nỏm" trong tiếng Việt có nghĩa là nói khen, tán thưởng một cách rất nhiệt tình và ân cần. Khi ai đó "nắc nỏm" khen một điều gì đó, có nghĩa là họ cảm thấy thích thú, hài lòng và muốn thể hiện sự ngưỡng mộ của mình về điều đó. Từ này thường được dùng để miêu tả những lời khen ngợi, sự tán dương không chỉ đơn thuần mà còn rất chân thành.
Ví dụ sử dụng từ "nắc nỏm":
Trong câu chuyện thường ngày: "Khi nghe cô giáo đọc thơ, cả lớp đều nắc nỏm khen ngợi giọng đọc của cô."
Trong một cuộc thi: "Sau khi xem phần trình diễn của thí sinh, ban giám khảo nắc nỏm khen ngợi sự sáng tạo và tài năng của họ."
Sử dụng nâng cao:
Trong văn chương: "Nhà thơ đã viết một bài thơ khiến người đọc nắc nỏm khen ngợi tài năng của ông."
Trong các buổi lễ: "Trong buổi lễ trao giải, các nghệ sĩ nắc nỏm khen ngợi nhau vì những thành tựu xuất sắc."
Phân biệt biến thể và từ đồng nghĩa:
"Nắc nỏm" có thể được coi là một từ đồng nghĩa với "tán thưởng", "khen ngợi".
Một từ gần giống nhưng không hoàn toàn giống là "tán dương", có nghĩa là ca ngợi nhưng thường mang tính chính thức hơn.
Từ liên quan:
Khen: Một từ đơn giản hơn, thường chỉ về việc nói tốt về ai đó hay cái gì đó.
Ngưỡng mộ: Thể hiện sự tôn trọng và yêu thích, nhưng không nhất thiết phải nói ra như "nắc nỏm".
Lưu ý khi sử dụng: