Characters remaining: 500/500
Translation

nắc nỏm

Academic
Friendly

Từ "nắc nỏm" trong tiếng Việt có nghĩanói khen, tán thưởng một cách rất nhiệt tình ân cần. Khi ai đó "nắc nỏm" khen một điều đó, có nghĩahọ cảm thấy thích thú, hài lòng muốn thể hiện sự ngưỡng mộ của mình về điều đó. Từ này thường được dùng để miêu tả những lời khen ngợi, sự tán dương không chỉ đơn thuần còn rất chân thành.

dụ sử dụng từ "nắc nỏm":
  1. Trong câu chuyện thường ngày: "Khi nghe giáo đọc thơ, cả lớp đều nắc nỏm khen ngợi giọng đọc của ."
  2. Trong một cuộc thi: "Sau khi xem phần trình diễn của thí sinh, ban giám khảo nắc nỏm khen ngợi sự sáng tạo tài năng của họ."
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương: "Nhà thơ đã viết một bài thơ khiến người đọc nắc nỏm khen ngợi tài năng của ông."
  • Trong các buổi lễ: "Trong buổi lễ trao giải, các nghệ sĩ nắc nỏm khen ngợi nhau những thành tựu xuất sắc."
Phân biệt biến thể từ đồng nghĩa:
  • "Nắc nỏm" có thể được coi một từ đồng nghĩa với "tán thưởng", "khen ngợi".
  • Một từ gần giống nhưng không hoàn toàn giống "tán dương", có nghĩaca ngợi nhưng thường mang tính chính thức hơn.
Từ liên quan:
  • Khen: Một từ đơn giản hơn, thường chỉ về việc nói tốt về ai đó hay cái đó.
  • Ngưỡng mộ: Thể hiện sự tôn trọng yêu thích, nhưng không nhất thiết phải nói ra như "nắc nỏm".
Lưu ý khi sử dụng:
  • Từ "nắc nỏm" thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật, không trang trọng. Khi muốn thể hiện sự khen ngợi trong bối cảnh trang trọng hơn, có thể sử dụng từ "tán dương" hoặc "khen ngợi".
  1. Nói khen tấm tắc, bằng một giọng ân cần: Xem thơ anh bạn nắc nỏm khen.

Comments and discussion on the word "nắc nỏm"